STT
|
TÊN CHUYÊN ĐỀ
|
THUỘC NHIỆM VỤ TTTV NĂM
|
GHI CHÚ
|
I. LĨNH VỰC VÔ CƠ PHÂN BÓN – ĐIỆN HÓA
|
1
|
Chất chống ăn mòn và chất chống rỉ
|
2008
|
|
2
|
Tái sinh kim loại và hợp kim
|
2008
|
|
3
|
Titan đioxit kích thước nano
|
2008
|
|
4
|
Phân bón phục vụ cây trồng
|
2013
|
|
5
|
Khoáng sản và công nghệ tuyển khoáng
|
2013
|
|
II. HỮU CƠ – XÚC TÁC - HÓA DẦU
|
6
|
Nghiên cứu và sản xuất sơn Nano
|
2008
|
|
7
|
Nghiên cứu và sử dụng cặn dầu mỏ
|
2008
|
|
8
|
Màng lọc nhiên liệu hay dầu
|
2008
|
|
9
|
Vật liệu nano: tổng hợp, chế tạo, NC các tính chất, ứng dụng
|
2008
|
|
10
|
Polyme hữu cơ
|
2011
|
|
11
|
Vật liệu cao su tổng hợp, kỹ thuật
|
2011
|
|
12
|
Vật liệu cách nhiệt và ứng dụng trong cuộc sống
|
2011
|
|
13
|
Sơn đặc chủng chịu dầu, chịu nhiệt, chịu hóa chất
|
2011
|
|
14
|
Nghiên cứu và sản xuất biodiesel
|
2012
|
|
15
|
Chất xúc tác Zeolit
|
2012
|
|
16
|
Nghiên cứu các Steroid
|
2012
|
|
17
|
Nghiên cứu và điều chế vật liệu polymer phân hủy sinh học bắt nguồn từ tinh bột
|
2012
|
|
18
|
Vật liệu nano
|
2012
|
|
19
|
Các chất tẩy rửa tổng hợp
|
2012
|
|
20
|
Cải tiến chất lượng sản phẩm dầu mỡ bôi trơn
|
2013
|
|
21
|
Đặc tính của các hoạt chất bề mặt
|
2013
|
|
22
|
Vật liệu polyme phát quang, polyme thân thiện môi trường
|
2013
|
|
III. HÓA HỌC CÁC HỢP CHẤT THIÊN NHIÊN - BVTV
|
23
|
Tinh dầu thực vật
|
2008
|
|
24
|
Flavonoid trong thiên nhiên
|
2011
|
|
25
|
Các dẫn xuất của hợp chất thơm
|
2011
|
|
26
|
Các loại hợp chất hoá học chính trong thực vật
|
2012
|
|
27
|
Hóa chất trong thuốc trừ sâu
|
2012
|
|
28
|
Thuốc diệt cỏ trong nông nghiệp
|
2012
|
|
29
|
Thuốc diệt nấm trong nông nghiệp
|
2012
|
|
30
|
Hoạt chất sinh học có nguồn gốc từ tự nhiên
|
2013
|
|
IV. CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG
|
31
|
Xử lý nước thải trong nuôi trồng thủy sản
|
2008
|
|
32
|
Sử dụng hóa chất trong nuôi trồng thủy sản
|
2008
|
|
33
|
Hóa chất làm sạch nước
|
2008
|
|
34
|
Xử lý ô nhiễm bằng phương pháp sinh học
|
2011
|
|
35
|
Sử dụng các chất thải rắn sản xuất vật liệu xây dựng
|
2011
|
|
36
|
Quản lý chất thải
|
2012
|
|
37
|
Kiểm soát ô nhiễm
|
2012
|
|
38
|
Xử lý chất thải công nghiệp
|
2012
|
|
39
|
Khả năng tái chế bã thải kim loại
|
2012
|
|
40
|
Bảo vệ môi trường
|
2012
|
|
41
|
Ô nhiễm thuốc trừ sâu trong nông nghiệp
|
2012
|
|
42
|
Xử lý ô nhiễm thuốc trừ sâu đối với sản phẩm nông nghiệp và môi trường
|
2013
|
|
43
|
Xử lý nước thải công nghiệp chứa glyxerin
|
2013
|
|
44
|
Năng lượng không gây ô nhiễm (clean energy)
|
2014
|
|
45
|
Chất thải chứa sunphua (sulfur waste)
|
2014
|
|
46
|
Chất thải từ sợi tổng hợp (synthetic fibre waste)
|
2014
|
|
47
|
Chất lượng môi trường công nghiệp (industrial environmental quality)
|
2014
|
|
48
|
Công nghệ xử lý chất ô nhiễm, phục hồi môi trường (Technology of polluted waste treatment and enviroment cover)
|
2014
|
|
49
|
Xử lý ô nhiễm bằng phương pháp sinh học (Pollution treatment by biological Method)
|
2014
|
|
V. HÓA DƯỢC – HÓA THỰC PHẨM
|
50
|
Thuốc và sức khỏe
|
2013
|
|
51
|
Biochemical medicine and metabolic biology
|
2014
|
|
52
|
Biochemical and molecular medicine
|
2014
|
|
53
|
Biomedicine
|
2014
|
|
54
|
Medicinal chemistry
|
2014
|
|
55
|
Medicinal sciences
|
2014
|
|
VI. CÔNG NGHỆ SINH HỌC
|
56
|
Sự tiên tiến của công nghệ sinh học
|
2008
|
|
57
|
Các xu hướng nghiên cứu trong sinh hóa học
|
2008
|
|
58
|
Nhiên liệu sinh học
|
2011
|
|
59
|
Sự phân hủy các chất hữu cơ (decomposition of organic)
|
2014
|
|
60
|
Sự phân hủy hóa học (chemical decomposition)
|
2014
|
|
VII. CÔNG NGHỆ HÓA HỌC
|
61
|
Các phương pháp tinh chế hóa học
|
2008
|
|
62
|
Công nghệ sản xuất sản phẩm mới từ phế liệu thủy sản
|
2008
|
|
63
|
Các loại keo dán
|
2011
|
|
64
|
Các kỹ thuật trong phân tích hóa học
|
2011
|
|
65
|
Các phương pháp tinh chế hóa học
|
2011
|
|